Thông số kỹ thuật cơ bản SPG-9

-Cỡ nòng: 73 mm

-Trọng lượng không kính ngắm: SPG-9— 60кg(có giá đỡ 3 chân), SPG-9D(có 2 bánh) — 62кg.

-Trọng lượng kính ngắm ngày: PGО-9 — 1,5кg, PGОК-9 — 2,5кg.

-Trọng lượng kính ngắm đêm: PGN-9 — 8,6кg.

-Chiều dài nòng súng: 2110 mm

-Thời giản chuyển trạng thái chiến đấu: 35s

-Tốc độ bắn thực tế: 5-6 quả đạn/phút.

-Một nòng súng có thể bắn được 500 quả đạn

Thông số kỹ thuật quả đạn:

-Cỡ đạn: 73мм.

-Khả năng xuyên giáp: Đạn PG-9V— 300 мм, PG-9VS — 400 мм.

-Trọng lượng: PG-9V toàn bộ quả đạn — 4,4кg, trái lựu— 1,3кg.

-Sơ tốc nòng: PG-9V, PG-9VS — 435м/S, ОG-9V — 316м/s.

-Tốc độ tối đa — 700м/s.

-Tầm bắn: PG-9V, PG-9VS — 800 m, ОG-9V — 910 m.

-Tầm bắn hiệu quả qua kính ngắn với tất cả các loại đạn: 1300 m.

-Tầm bắn tối đa cho các loại đạn:4500 m.[4]